|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48352 |
---|
005 | 202103091516 |
---|
008 | 160324s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4-00-430011-8 |
---|
035 | |a1456382578 |
---|
035 | ##|a1083171554 |
---|
039 | |a20241129102827|bidtocn|c20210309151609|dmaipt|y20160324144627|zhuongnt |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a355.00973|bTOY |
---|
100 | |a田, 利幸|d1920-2009 |
---|
245 | 10|aSDI 批判 / |c豊田利幸 ; [Toshiyuki Toyoda]. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店,|c1988 |
---|
300 | |axi, 197, 3 p. : |bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | |aSDI |
---|
650 | 14|a国防政策|xアメリカ合衆国 |
---|
650 | 17|aChính sách quân sự|xHoa Kì |
---|
653 | 0 |aHoa Kì |
---|
653 | 0 |aChính sách quốc phòng |
---|
653 | 0 |aアメリカ合衆国 |
---|
653 | 0 |a国防政策 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000088589 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088589
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
355.00973 TOY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào