DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Tiên. |
Nhan đề
| Chân dung tướng Nguỵ Sài Gòn / Nguyễn Đình Tiên. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 có bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2002. |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Hồi kí-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Hồi kí. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000000498 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000000495, 000000497, 000000499 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3921 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | |a1456418992 |
---|
035 | ##|a1083165798 |
---|
039 | |a20241129090448|bidtocn|c20241129090430|didtocn|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGT |
---|
090 | |a895.9228|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Tiên. |
---|
245 | 10|aChân dung tướng Nguỵ Sài Gòn /|cNguyễn Đình Tiên. |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2002. |
---|
300 | |a359 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000498 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000495, 000000497, 000000499 |
---|
890 | |a4|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000495
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000497
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000000498
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9228 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000000499
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào