|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37880 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48354 |
---|
008 | 160325s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401418 |
---|
035 | |a1456401418 |
---|
035 | |a1456401418 |
---|
035 | |a1456401418 |
---|
035 | |a1456401418 |
---|
035 | |a1456401418 |
---|
039 | |a20241129095723|bidtocn|c20241129095422|didtocn|y20160325100630|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025|bNGL |
---|
090 | |a025|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Liên. |
---|
245 | 10|aỨng dụng phân hệ bộ sưu tập số của phần mềm Libol 6.0 tại thư viện trường Đại học Hà Nội /|cNguyễn Thị Liên; Th.s Nguyễn Thị Thuý Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học khoa học Xã hội và Nhân văn,|c2014. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThư viện|xỨng dụng công nghệ thông tin|xSưu tập số|xPhần mềm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhần mềm Libol. |
---|
653 | 0 |aThư viện Đại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aBộ sưu tập số |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thuý Hạnh ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000088203 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088203
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào