Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà. |
Nhan đề
| Một số đặc điểm của cấu trúc có ý nghĩa nhân quả được biểu hiện bằng quan hệ từ ( khảo sát trong truyện đọc tiểu học) =The grammatical features of reason and result clauses expressed through word- relations ( in storytelling at primary school)" /Nguyễn Thị Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| 2015. |
Mô tả vật lý
| tr. 24- 28. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| The reason-result relationship in terms of semantics has been fully expressed in vocabulary grammes usage. In-depth study of this type will identify some of the sollowing characteristics: 1/Features indicating meand of causal relations (Word-relations); 2/Structural characteristics of causal compoments |
Thuật ngữ không kiểm soát
| The causes and results. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| The relationship between. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 7 (237). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37888 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48364 |
---|
008 | 160328s2015 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456376660 |
---|
039 | |a20241202170100|bidtocn|c|d|y20160328092444|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hà. |
---|
245 | 10|aMột số đặc điểm của cấu trúc có ý nghĩa nhân quả được biểu hiện bằng quan hệ từ ( khảo sát trong truyện đọc tiểu học) =|bThe grammatical features of reason and result clauses expressed through word- relations ( in storytelling at primary school)" /|cNguyễn Thị Thu Hà. |
---|
260 | |c2015. |
---|
300 | |atr. 24- 28. |
---|
362 | 0 |aSố 7 (2015). |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThe reason-result relationship in terms of semantics has been fully expressed in vocabulary grammes usage. In-depth study of this type will identify some of the sollowing characteristics: 1/Features indicating meand of causal relations (Word-relations); 2/Structural characteristics of causal compoments |
---|
653 | 0 |aThe causes and results. |
---|
653 | 0 |aThe relationship between. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 7 (237). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào