|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3922 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412949 |
---|
035 | ##|a1083193758 |
---|
039 | |a20241201160208|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bPHL |
---|
090 | |a809|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhương Lựu |
---|
245 | 10|aLí luận phê bình văn học phương Tây thế kỷ XX /|cPhương Lựu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a627 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Phương Tây|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Phương Tây. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002657-8 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002657
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
809 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002658
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
809 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào