Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phượng. |
Nhan đề
| Một vài lỗi phát âm và cách rèn luyện cho sinh viên sư phạm tiểu học tại Hải Dương = Some pronunciation errors and solution to improve them for the primary school pedagogical phyletic student at Hai Duong /Nguyễn Thị Phượng. |
Thông tin xuất bản
| 2015. |
Mô tả vật lý
| tr. 32- 37. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| In this paper, we will not parse all contents about phonetic know ledges and ability to use phonetic units knowledge of student, but only remak on some problens a few consideration as knowledge about Vietnamese vowel, Vietnamese consonant and student’s pronunciation competence and renak on the influence of local folk-speech on development and their phonetic competence. |
Từ khóa tự do
| Consonant. |
Từ khóa tự do
| Phonetic competence |
Từ khóa tự do
| Promary school. |
Từ khóa tự do
| Vowel. |
Từ khóa tự do
| Pronunciation. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 7 (237). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37890 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48366 |
---|
008 | 160328s2015 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456416169 |
---|
039 | |a20241129145834|bidtocn|c|d|y20160328094123|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phượng. |
---|
245 | 10|aMột vài lỗi phát âm và cách rèn luyện cho sinh viên sư phạm tiểu học tại Hải Dương =|bSome pronunciation errors and solution to improve them for the primary school pedagogical phyletic student at Hai Duong /|cNguyễn Thị Phượng. |
---|
260 | |c2015. |
---|
300 | |atr. 32- 37. |
---|
362 | 0 |aSố 7 (2015). |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aIn this paper, we will not parse all contents about phonetic know ledges and ability to use phonetic units knowledge of student, but only remak on some problens a few consideration as knowledge about Vietnamese vowel, Vietnamese consonant and student’s pronunciation competence and renak on the influence of local folk-speech on development and their phonetic competence. |
---|
653 | 0 |aConsonant. |
---|
653 | 0 |aPhonetic competence |
---|
653 | 0 |aPromary school. |
---|
653 | 0 |aVowel. |
---|
653 | 0 |aPronunciation. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 7 (237). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào