|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37912 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48391 |
---|
008 | 160330s2012 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395683 |
---|
035 | ##|a1083192037 |
---|
039 | |a20241130090623|bidtocn|c20160330152604|dngant|y20160330152604|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.02|bPHH |
---|
090 | |a468.02|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Khánh Hà |
---|
245 | 10|aTừ đa nghĩa và những lưu ý trong quá trình dịch từ đa nghĩa từ tiếng tây ban nha sang tiếng việt /|cPhạm Thị Khánh Hà, Đỗ Tú Chung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a58tr ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xKĩ năng dịch|xTừ đa nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch văn bản |
---|
653 | 0 |aTừ đa nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Tú Chung ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303012|j(1): 000085739 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085739
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.02 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào