Ký hiệu xếp giá
| 468.02 TRO |
Tác giả CN
| Trần, Thị Oanh |
Nhan đề
| Những vấn đề thường gặp trong sử dụng giới từ khi dịch từ tiếng Tây Ban Nha Sang tiếng Việt và ngược lại =Los problemas mas frecuentados en el uso de preposiciones en trabajo de traduccion de espanol a vietnamita y viceversa /Trần Thị Oanh, Đỗ Tú Chung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 53 p : 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tú Chung , |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303012(1): 000085727 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303012(1): 000085718 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37916 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48398 |
---|
005 | 202307131340 |
---|
008 | 160331s2010 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
035 | |a1456374190 |
---|
039 | |a20241128183700|bidtocn|c20241128183426|didtocn|y20160331140818|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.02|bTRO |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Oanh |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề thường gặp trong sử dụng giới từ khi dịch từ tiếng Tây Ban Nha Sang tiếng Việt và ngược lại =|bLos problemas mas frecuentados en el uso de preposiciones en trabajo de traduccion de espanol a vietnamita y viceversa /|cTrần Thị Oanh, Đỗ Tú Chung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a53 p : |b30 cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Tây Ban Nha |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Tú Chung ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303012|j(1): 000085727 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303012|j(1): 000085718 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085718
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
468.02 TRO
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085727
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.02 TRO
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|