|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37918 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48400 |
---|
005 | 202307131341 |
---|
008 | 160331s2009 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403041 |
---|
035 | ##|a1083197841 |
---|
039 | |a20241202164701|bidtocn|c20230713134148|dkhiembx|y20160331143226|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a465|bNGA |
---|
090 | |a465|bNGA |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Trâm Anh |
---|
245 | 10|aBổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp trong tiếng Tây Ban Nha =|bObjecto direco y objeto indirecto en Espanõl /|cNguyễn Trâm Anh, Nagore Zamarrenõ Bello giáo viên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2009. |
---|
300 | |a68 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xBổ ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBổ ngữ gián tiếp |
---|
653 | 0 |aBổ ngữ trực tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
700 | 1 |aBello, Nagore Zamarrenõ ,|egiáo viên hướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303012|j(1): 000085719 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085719
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
465 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|