|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3925 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409707 |
---|
035 | ##|a1083171737 |
---|
039 | |a20241202164617|bidtocn|c20040301000000|dhuongnt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a520|bTHI |
---|
090 | |a520|bTHI |
---|
245 | 10|aThiên văn học .|nTập 2 /|cPhạm Văn Bình dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2002. |
---|
300 | |a299 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? |
---|
650 | 17|aKhoa học tự nhiên|xThiên văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên. |
---|
653 | 0 |aThiên văn. |
---|
653 | 0 |aThiên văn học. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Bình|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001585-6 |
---|
890 | |a2|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001585
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
520 THI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001586
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
520 THI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào