Ký hiệu xếp giá
| 468.02 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Trang |
Nhan đề
| Một số khó khăn khi xác định một số thời quá khứ trong dịch từ tiến việt sang tiếng tây ban nha và ngược lại =Algunos tiempos verbales de pasado y sus dificultades en labor de traducción del Vietnamita al Espanõl y viceversa /Nguyễn Thu Trang, Đỗ Tú Chung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2009. |
Mô tả vật lý
| 63 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thời quá khứ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiến Tây Ban Nha. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tú Chung, |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303012(1): 000085720 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303012(1): 000085715 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37921 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48403 |
---|
005 | 202307131337 |
---|
008 | 160331s2009 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393225 |
---|
035 | ##|a1083195948 |
---|
039 | |a20241202134717|bidtocn|c20230713133750|dkhiembx|y20160331144824|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.02|bNGT |
---|
090 | |a468.02|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Trang |
---|
245 | 10|aMột số khó khăn khi xác định một số thời quá khứ trong dịch từ tiến việt sang tiếng tây ban nha và ngược lại =|bAlgunos tiempos verbales de pasado y sus dificultades en labor de traducción del Vietnamita al Espanõl y viceversa /|cNguyễn Thu Trang, Đỗ Tú Chung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2009. |
---|
300 | |a63 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aThời quá khứ. |
---|
653 | 0 |aTiến Tây Ban Nha. |
---|
655 | 7|aKhoa luận|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Tú Chung,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303012|j(1): 000085720 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303012|j(1): 000085715 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085715
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
468.02 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085720
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.02 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|