- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 921 EDW
Nhan đề: Who is Barack Obama? /
DDC
| 921 |
Tác giả CN
| Edwards, Roberta |
Nhan đề
| Who is Barack Obama? / Roberta Edwards, John O Brien. |
Thông tin xuất bản
| New York :Grosset & Dunlap,©2010 |
Mô tả vật lý
| 105 p. :illustrations, maps ;20 cm. |
Tóm tắt
| As the world now knows, Barack Obama has made history as our first African-American president. With black-and-white illustrations throughout, this biography is perfect for primary graders looking for a longer, fuller life story than is found in the author s bestselling beginning reader Barack Obama: United States President. |
Thuật ngữ chủ đề
| Obama, Barack-Juvenile literature-Presidents-United States-Biography |
Từ khóa tự do
| Tổng thống Hoa Kì |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hoa Kì |
Tác giả(bs) CN
| O Brien, John , |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000088779 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48411 |
---|
005 | 202106251503 |
---|
008 | 160401s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780448481227 |
---|
035 | |a321047146 |
---|
035 | ##|a321047146 |
---|
039 | |a20241209120705|bidtocn|c20210625150305|danhpt|y20160401092237|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a921|bEDW |
---|
100 | 1 |aEdwards, Roberta |
---|
245 | 10|aWho is Barack Obama? /|cRoberta Edwards, John O Brien. |
---|
260 | |aNew York :|bGrosset & Dunlap,|c©2010 |
---|
300 | |a105 p. :|billustrations, maps ;|c20 cm. |
---|
520 | |aAs the world now knows, Barack Obama has made history as our first African-American president. With black-and-white illustrations throughout, this biography is perfect for primary graders looking for a longer, fuller life story than is found in the author s bestselling beginning reader Barack Obama: United States President. |
---|
600 | |aObama, Barack |
---|
650 | 10|aObama, Barack|eJuvenile literature|ePresidents|zUnited States|eBiography |
---|
653 | 0 |aTổng thống Hoa Kì |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hoa Kì |
---|
700 | 1 |aO Brien, John ,|eIllustrated . |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000088779 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088779
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
921 EDW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|