|
000
| 00000nas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37931 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 48413 |
---|
005 | 201902201010 |
---|
008 | 160401s | a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08668612 |
---|
035 | |a1456380974 |
---|
039 | |a20241203083728|bidtocn|c20190220101003|danhpt|y20160401095220|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
110 | 2 |aĐại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
245 | 00|aTạp chí khoa học =|bVNU journal of science : Nghiên cứu nước ngoài /|cĐại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
300 | |a71 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 00|aJournal of science. |
---|
650 | 17|aTạp chí khoa học|xNghiên cứu nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aJournal of science. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTạp chí khoa học. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(3): 000088211, 000088214, 000088233 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088211
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000088214
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000088233
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào