- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.872 POS
Nhan đề: Social Media Metrics For Dummies /
DDC
| 658.872 |
Tác giả CN
| Poston, Leslie. |
Nhan đề
| Social Media Metrics For Dummies / Leslie Poston. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ :John Wiley & Sons,2012 |
Mô tả vật lý
| xx, 306 p. :ill, ; 23 cm. |
Tóm tắt
| With so many social media monitoring and measurement tools available, it can be overwhelming to figure out which tool is right for you when it comes to calculating the success of your social media marketing efforts. This fun and friendly guide helps you determine which tool will serve you best for understanding your online audience. You ll learn to sift through all the information available about social media |
Thuật ngữ chủ đề
| Internet marketing-Marketing research-Online social networks-Economic aspects. |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu thị trường |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000088800 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48425 |
---|
005 | 202105100956 |
---|
008 | 160401s2012 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118027752 |
---|
035 | |a795352113 |
---|
035 | ##|a795352113 |
---|
039 | |a20241125202540|bidtocn|c20210510095635|danhpt|y20160401140927|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a658.872|bPOS |
---|
100 | 1 |aPoston, Leslie. |
---|
245 | 10|aSocial Media Metrics For Dummies /|cLeslie Poston. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bJohn Wiley & Sons,|c2012 |
---|
300 | |axx, 306 p. :|bill, ; |c23 cm. |
---|
520 | |aWith so many social media monitoring and measurement tools available, it can be overwhelming to figure out which tool is right for you when it comes to calculating the success of your social media marketing efforts. This fun and friendly guide helps you determine which tool will serve you best for understanding your online audience. You ll learn to sift through all the information available about social media |
---|
650 | 10|aInternet marketing|xMarketing research|xOnline social networks|xEconomic aspects. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu thị trường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000088800 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088800
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.872 POS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|