|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37947 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 48430 |
---|
005 | 201911140902 |
---|
008 | 160401s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416950 |
---|
039 | |a20241201162654|bidtocn|c20191114090252|dtult|y20160401145013|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.072|bKYY |
---|
090 | |a428.072|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa đào tạo Đại cương. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên Khoa đào tạo Đại cương /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa đào tạo Đại cương. |
---|
260 | |aHà nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c[0000]. |
---|
300 | |a213 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aKỷ yếu|xHội thảo khoa học|xGiáo viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo viên. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000088198 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088198
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|