|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3929 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403819 |
---|
039 | |a20241129143636|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bPHL |
---|
090 | |a809|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhương Lựu. |
---|
245 | 10|aMười trường phái lý luận phê bình văn học phương Tây đương đại /|cPhương Lựu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học phương Tây|xPhê bình|xLí luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học phương Tây. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002641 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002640 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002641
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
809 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào