|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48445 |
---|
005 | 202106080955 |
---|
008 | 160402s2013 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780448477831 |
---|
035 | |a830367597 |
---|
035 | ##|a830367597 |
---|
039 | |a20241125224833|bidtocn|c20210608095506|danhpt|y20160402100413|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a741.5|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchachne, Judy. |
---|
245 | 10|aGet busy with skippyjon jones! /|cJudy Schachner. |
---|
260 | |aNewYork :|bGrosset & Dunlap,|c2013 |
---|
300 | |a15 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học thiếu nhi|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000088151, 000088153-4 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088151
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
741.5 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000088153
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
741.5 SCH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000088154
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
741.5 SCH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào