|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37965 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 48448 |
---|
005 | 202112071517 |
---|
008 | 160402s2015 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402800 |
---|
039 | |a20241202132145|bidtocn|c20211207151757|danhpt|y20160402104008|zhuongnt |
---|
041 | 0|aita|avie |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a450.071|bKYY |
---|
090 | |a450.071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Italia /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a74 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xHội thảo|xGiáo viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia. |
---|
653 | 0 |aHội thảo. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học giáo viên. |
---|
655 | 7|aHội thảo khoa học giáo viên|xTiếng Italia|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000088193 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088193
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
450.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|