|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48449 |
---|
005 | 202101131034 |
---|
008 | 160402s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073378664 |
---|
035 | ##|a1083199000 |
---|
039 | |a20210113103432|banhpt|c20200812094751|dmaipt|y20160402104323|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a371.203|bSER |
---|
100 | 1 |aSergiovanni, Thomas J. |
---|
245 | 10|aSupervision : |ba redefinition /|cThomas J Sergiovanni, Robert J Starratt, Vincent Cho. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c[2014]. |
---|
300 | |axiii, 199 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aSchool personnel management|zUnited States. |
---|
650 | 00|aSchool supervision|zUnited States. |
---|
650 | 00|aSchool management and organization|zUnited States. |
---|
653 | 0 |aGiám sát trường học |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0|aTổ chức trường học |
---|
700 | 1 |aStarratt, Robert J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000088809 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088809
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.203 SER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|