|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37967 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 48450 |
---|
005 | 202412191020 |
---|
008 | 160402s2015 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401356 |
---|
035 | ##|a1083178357 |
---|
039 | |a20241219102017|bmaipt|c20241129162216|didtocn|y20160402104843|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.60071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a294 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xSinh viên|vKỷ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu. |
---|
653 | 0 |aSinh viên. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000088197 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000088196 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088196
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.60071 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088197
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.60071 KYY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|