Ký hiệu xếp giá 808.042 TRH
Tác giả CN Trần, Thị Thúy Hằng.
Nhan đề IELTS - oriented wirting skills. Term 1 : Teacher's guide / Trần Thúy Hằng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa.
Thông tin xuất bản Ha noi : Hanoi University, [0000]
Mô tả vật lý 85 tr. ; 30 cm.
Phụ chú Hanoi University. Foundation studies department.
Đề mục chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng viết-Sách giáo viên-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Sách giáo viên.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh.
Thuật ngữ không kiểm soát Ielts
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng viết.
Tác giả(bs) CN Ngô, Thu Phương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa.
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000088175
000 00000cam a2200000 a 4500
00137973
0025
00448456
005202112140828
008160402s0000 vm| eng
0091 0
035|a1456387265
039|a20241201163240|bidtocn|c20211214082808|dtult|y20160402111932|zhuongnt
0410 |aeng
044|avm
08204|a808.042|bTRH
090|a808.042|bTRH
1000 |aTrần, Thị Thúy Hằng.
24510|aIELTS - oriented wirting skills. Term 1 : Teacher's guide / |cTrần Thúy Hằng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa.
260|aHa noi :|bHanoi University,|c[0000]
300|a85 tr. ;|c30 cm.
500|aHanoi University. Foundation studies department.
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|vSách giáo viên|2TVĐHHN.
6530 |aSách giáo viên.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aIelts
6530 |aKĩ năng viết.
7000 |aNgô, Thu Phương
7000 |aNguyễn, Thị Quỳnh Hoa.
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000088175
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000088175 NCKH_Nội sinh Giáo trình 808.042 TRH Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ