DDC
| 940.5318 |
Tác giả CN
| Abramson, Ann. |
Nhan đề
| Who was Anne Frank? / Ann Abramson, Nancy Harrison. |
Thông tin xuất bản
| New York : Grosset & Dunlap, ©2007 |
Mô tả vật lý
| 103 p. : ill, maps. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Frank, Anne, - -Juvenile literature-1929-1945 |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Nhật kí |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Harrison, Nancy. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000088783, 000088787, 000088790, 000093018-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48473 |
---|
005 | 202106300842 |
---|
008 | 160402s2007 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780448444826 |
---|
035 | |a70258867 |
---|
035 | ##|a70258867 |
---|
039 | |a20241208233617|bidtocn|c20210630084211|danhpt|y20160402155023|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a940.5318|bABR |
---|
100 | 1 |aAbramson, Ann. |
---|
245 | 10|aWho was Anne Frank? /|cAnn Abramson, Nancy Harrison. |
---|
260 | |aNew York :|bGrosset & Dunlap,|c©2007 |
---|
300 | |a103 p. :|bill, maps. ;|c20 cm. |
---|
600 | 04|aAnne Frank. |
---|
650 | 11|aFrank, Anne, - |vJuvenile literature|y1929-1945 |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
653 | 0 |aNhật kí |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
700 | 1 |aHarrison, Nancy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000088783, 000088787, 000088790, 000093018-9 |
---|
890 | |a5|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088783
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
940.5318 ABR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000088787
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
940.5318 ABR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000088790
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
940.5318 ABR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000093018
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
940.5318 ABR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000093019
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
940.5318 ABR
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|