DDC
| 791.4309519 |
Tác giả CN
| 백영호 저. |
Nhan đề
| 스틸로 보는 한국영화 / 백영호 저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :지식과 사람들,2005. |
Mô tả vật lý
| 325p. :색채삽도, 초상화 ;30cm. |
Phụ chú
| 권말부록으로 "연도별 영화제작 통계표", "연도별 영화제작 목록표" 수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phim ảnh-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Phim ảnh. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Bae, Kyoung Ho. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039220 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 385 |
---|
008 | 090325s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8995635800 |
---|
035 | |a1456414384 |
---|
039 | |a20241129160733|bidtocn|c20090325000000|dhueltt|y20090325000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a791.4309519|bBAH |
---|
090 | |a791.4309519|bBAH |
---|
100 | 0 |a백영호 저. |
---|
245 | 10|a스틸로 보는 한국영화 /|c백영호 저. |
---|
260 | |a서울 :|b지식과 사람들,|c2005. |
---|
300 | |a325p. :|b색채삽도, 초상화 ;|c30cm. |
---|
500 | |a권말부록으로 "연도별 영화제작 통계표", "연도별 영화제작 목록표" 수록. |
---|
650 | 17|aPhim ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhim ảnh. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aBae, Kyoung Ho. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039220 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039220
|
K. NN Hàn Quốc
|
791.4309519 BAH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào