• Sách
  • 657.0285 YAC
    Computer accounting with Sage 50 complete accounting 2013 /

DDC 657.0285
Tác giả CN Yacht, Carol.
Nhan đề Computer accounting with Sage 50 complete accounting 2013 / Carol Yacht.
Lần xuất bản 17 th ed.
Thông tin xuất bản New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, [2014]
Mô tả vật lý xlviii, 729 p. : ill. ; 28 cm. 1CD-ROM.
Phụ chú Sách quỹ Châu Á.
Tóm tắt Incorporates real-world businesses; step-by step-directions; numerous screen illustrations; challenging exercises and projects; and a website with additional resources. This title helps you learn
Thuật ngữ chủ đề Peachtree complete accounting
Thuật ngữ chủ đề Sage 50 complete accounting-Accounting-Computer programs-Peachtree complete accounting.
Thuật ngữ chủ đề Accounting-Computer programs.
Thuật ngữ chủ đề Phần mềm máy tính-Kế toán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Accounting
Từ khóa tự do Chương trình máy tính
Từ khóa tự do Computer programs
Từ khóa tự do Phần mềm máy tính
Từ khóa tự do Kế toán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000085091, 000088843
000 00000cam a2200000 a 4500
00138001
0021
00448484
005202104141439
008160404s2014 nyu eng
0091 0
020|a9780077738440
035|a1456363888
035##|a1083173042
039|a20241208223417|bidtocn|c20210414143936|danhpt|y20160404083156|zsvtt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a657.0285|bYAC
1001 |aYacht, Carol.
24510|aComputer accounting with Sage 50 complete accounting 2013 /|cCarol Yacht.
250|a17 th ed.
260|aNew York, NY :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c[2014]
300|axlviii, 729 p. :|bill. ;|c28 cm.|e1CD-ROM.
500|aSách quỹ Châu Á.
520|aIncorporates real-world businesses; step-by step-directions; numerous screen illustrations; challenging exercises and projects; and a website with additional resources. This title helps you learn
65000|aPeachtree complete accounting
65010|aSage 50 complete accounting|xAccounting|xComputer programs|xPeachtree complete accounting.
65010|aAccounting|xComputer programs.
65017|aPhần mềm máy tính|xKế toán|2TVĐHHN.
6530 |aAccounting
6530 |aChương trình máy tính
6530 |aComputer programs
6530 |aPhần mềm máy tính
6530 |aKế toán
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000085091, 000088843
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000085091 TK_Tiếng Anh-AN 657.0285 YAC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000088843 TK_Tiếng Anh-AN 657.0285 YAC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào