|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48503 |
---|
005 | 202011250833 |
---|
008 | 160404s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073406800 |
---|
035 | |a436028200 |
---|
035 | ##|a436028200 |
---|
039 | |a20241208225951|bidtocn|c20201125083318|danhpt|y20160404111902|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a302.2|bHUM |
---|
245 | 00|aHuman communication /|cJudy C Pearson...et al |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bcGraw-Hill,|c©2011 |
---|
300 | |axvii, 431 p :|bcolor illustrations ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication |
---|
650 | 07|aThông tin liên lạc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThông tin liên lạc |
---|
700 | 1 |aHarter, Lynn. |
---|
700 | 1 |aNelson, Paul E. |
---|
700 | 1 |aTitsworth, Scott. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000088763, 000088766 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088763
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2 HUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088766
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2 HUM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|