|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3935 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410284 |
---|
035 | ##|a50596074 |
---|
039 | |a20241201160513|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bNGN |
---|
090 | |a302.2|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thừa Nghiệp. |
---|
245 | 10|aNhững chìa khoá vàng của hạnh phúc /|cNguyễn Thừa Nghiệp. |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a202 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aHạnh phúc gia đình|xỨng xử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc gia đình. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001535-6 |
---|
890 | |a2|b69|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001535
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.2 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001536
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.2 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào