|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3803 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3936 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401080 |
---|
035 | ##|a1083195900 |
---|
039 | |a20241129133614|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.74|bNGM |
---|
090 | |a338.74|bNGM |
---|
100 | 0 |aNgô, Quang Minh. |
---|
245 | 10|aKinh tế nhà nước và quá trình đổi mới doanh nghiệp :|bSách tham khảo /|cNgô Quang Minh chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a299 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp nhà nước|xĐổi mới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐổi mới. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhà nước. |
---|
653 | 0 |aKinh tế nhà nước. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000584-5 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000584
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.74 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000585
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.74 NGM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào