|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48522 |
---|
005 | 202106111108 |
---|
008 | 160405s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780803716421 |
---|
035 | |a764583729 |
---|
035 | ##|a764583729 |
---|
039 | |a20241208223343|bidtocn|c20210611110843|danhpt|y20160405102653|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a741.5|bPIN |
---|
100 | 1 |aPinkney, Jerry. |
---|
245 | 10|aPuss in Boots /|cJerry Pinkney. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bDial Books for Young Readers,|c©2012 |
---|
300 | |a28 p. :|bcolor illustrations ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aPuss in Boots (Tale)|xCats|xJuvenile fiction|xPicture books for children. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000088735-6, 000088742 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088735
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
741.5 PIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088736
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
741.5 PIN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000088742
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
741.5 PIN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào