|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3938 |
---|
008 | 040227s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401050 |
---|
035 | ##|a1083193177 |
---|
039 | |a20241129151232|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bNGC |
---|
090 | |a657|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Công. |
---|
245 | 10|a400 sơ đồ kế toán tài chính /|cNguyễn Văn Công. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính. |
---|
300 | |a372 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán tài chính|xSơ đồ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán tài chính. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aSơ đồ. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001733-4, 000002857-8 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001733
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001734
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002857
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 NGC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000002858
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657 NGC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào