|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38064 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 48548 |
---|
005 | 202301170926 |
---|
008 | 160406s2014 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399389 |
---|
039 | |a20241130172020|bidtocn|c20230117092603|dtult|y20160406161250|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bảo Khanh |
---|
245 | 10|aBài tập ngữ pháp bổ trợ cho giáo trình "Đường đến nước Nga" : Cấp độ căn bản /|cNguyễn Bảo Khanh, Trần Thị Thu Hường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2014. |
---|
300 | |a113 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aBài tập bổ trợ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thu Hường |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(4): 000135560-3 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000082945 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082945
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.75 NGK
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000135560
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.75 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135561
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.75 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135563
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.75 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000135562
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.75 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|