|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38067 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 48551 |
---|
005 | 202106171622 |
---|
008 | 160407s2010 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374162 |
---|
039 | |a20241202164809|bidtocn|c20210617162227|dtult|y20160407085315|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.650071|bTIN |
---|
090 | |a495.650071|bTIN |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Tiếng Nhật Bản. |
---|
245 | 00|aTình hình giảng dạy môn Viết (Sakubun) : Tài liệu sinh hoạt chuyên môn lần thứ hai : Năm học 2010 - 2011 /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa Tiếng Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2010. |
---|
300 | |a25 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 0 |aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng viết|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSakubun |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079254 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079254
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
495.650071 TIN
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào