DDC
| 299.5 |
Tác giả CN
| Ludwig, Theodore M. |
Nhan đề
| Những con đường tâm linh Phương Đông . Phần 2, Những tôn giáo Trung Hoa và Nhật Bản / Theodore M. Ludwing; Dương Ngọc Dũng,...dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá, 2000. |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Tín ngưỡng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Ngọc Dũng dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003663 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000002779 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3940 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385073 |
---|
035 | ##|a1083170530 |
---|
039 | |a20241129164109|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.5|bLUD |
---|
090 | |a299.5|bLUD |
---|
100 | 1 |aLudwig, Theodore M. |
---|
245 | 10|aNhững con đường tâm linh Phương Đông .|nPhần 2,|pNhững tôn giáo Trung Hoa và Nhật Bản /|cTheodore M. Ludwing; Dương Ngọc Dũng,...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c2000. |
---|
300 | |a382 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xTín ngưỡng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
700 | 0 |aDương, Ngọc Dũng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003663 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002779 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002779
|
K. Việt Nam học
|
|
299.5 LUD
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000003663
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
299.5 LUD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào