• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 491.71 KHD
    Nhan đề: Тематическая группа "небо и небесные тела" в аспекте лингвокультурологии (на материале русского и вьетнамского языков) =

DDC 491.71
Tác giả CN Khổng, Ngọc Huyền Duyên
Nhan đề Тематическая группа "небо и небесные тела" в аспекте лингвокультурологии (на материале русского и вьетнамского языков) = Nhóm từ vựng với chủ đề "Bầu trời và các thiên thể" ở bình diện ngôn ngữ đất nước học (trên cơ sở ngữ liệu tiếng Nga và tiếng Việt) /Khổng Ngọc Huyền Duyên ; Trần Thị Thu Hương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2015.
Mô tả vật lý 40 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ đất nước học-Từ vựng-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đất nước học
Từ khóa tự do Bầu trời
Từ khóa tự do Thiên thể
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thu Hương hướng dẫn.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000084674, 000084680
000 00000cam a2200000 a 4500
00138075
0026
00448561
005201911041009
008160407s2015 vm| rus
0091 0
035|a1456396136
035##|a1083173192
039|a20241201144545|bidtocn|c20191104100907|dtult|y20160407103337|zsvtt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.71|bKHD
090|a491.71|bKHD
1000 |aKhổng, Ngọc Huyền Duyên
24510|aТематическая группа "небо и небесные тела" в аспекте лингвокультурологии (на материале русского и вьетнамского языков) = |bNhóm từ vựng với chủ đề "Bầu trời và các thiên thể" ở bình diện ngôn ngữ đất nước học (trên cơ sở ngữ liệu tiếng Nga và tiếng Việt) /|cKhổng Ngọc Huyền Duyên ; Trần Thị Thu Hương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a40 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ đất nước học|xTừ vựng|2TVĐHHN
6530 |aNgôn ngữ đất nước học
6530 |aBầu trời
6530 |aThiên thể
6530 |aTừ vựng
6530 |aNgôn ngữ học
6557|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN.
7000 |aTrần, Thị Thu Hương hướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000084674, 000084680
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000084674 TK_Kho lưu tổng 491.71 KHD Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084680 TK_Kho lưu tổng 491.71 KHD Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện