- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 491.71 KHD
Nhan đề: Тематическая группа "небо и небесные тела" в аспекте лингвокультурологии (на материале русского и вьетнамского языков) =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38075 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48561 |
---|
005 | 201911041009 |
---|
008 | 160407s2015 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396136 |
---|
035 | ##|a1083173192 |
---|
039 | |a20241201144545|bidtocn|c20191104100907|dtult|y20160407103337|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.71|bKHD |
---|
090 | |a491.71|bKHD |
---|
100 | 0 |aKhổng, Ngọc Huyền Duyên |
---|
245 | 10|aТематическая группа "небо и небесные тела" в аспекте лингвокультурологии (на материале русского и вьетнамского языков) = |bNhóm từ vựng với chủ đề "Bầu trời và các thiên thể" ở bình diện ngôn ngữ đất nước học (trên cơ sở ngữ liệu tiếng Nga và tiếng Việt) /|cKhổng Ngọc Huyền Duyên ; Trần Thị Thu Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a40 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đất nước học|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đất nước học |
---|
653 | 0 |aBầu trời |
---|
653 | 0 |aThiên thể |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thu Hương hướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000084674, 000084680 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000084674
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.71 KHD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000084680
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.71 KHD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|