DDC
| 495.6824 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Nhật : Hệ phiên dịch 5 năm : học kì II : năm thứ Nhất. Quyển II |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại Thương Việt Nam, 1978 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ; 28 cm. |
Tùng thư
| Lưu hành nội bộ. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-翻訳-カリキュラム |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Dịch thuật-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 翻訳 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| カリキュラム |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000088219 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48564 |
---|
005 | 202012081115 |
---|
008 | 160407s1978 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391940 |
---|
035 | ##|a1083200874 |
---|
039 | |a20241202164849|bidtocn|c20201208111555|dmaipt|y20160407110451|zngant |
---|
041 | 1|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Nhật : |bHệ phiên dịch 5 năm : học kì II : năm thứ Nhất. Quyển II |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Thương Việt Nam,|c1978 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aLưu hành nội bộ. |
---|
650 | 14|a日本語|x翻訳|vカリキュラム |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xDịch thuật|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a翻訳 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aカリキュラム |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000088219 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088219
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào