Ký hiệu xếp giá
| 491.75 THT |
Tác giả CN
| Thái, Hồng Trang |
Nhan đề
| Метафора в газетных текстах экономичекой и общественно-политической тематики, на материале вьетнамского и вьетнамского языков = Ẩn dụ trong văn bản báo chí đề tài kinh tế và chính trị- xã hội dựa trên tư liệu tiếng Việt và tiếng Nga /Thái Hồng Trang; Lê Minh Ngọc hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 45 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ báo chí-Ẩn dụ-TVĐHHN |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ báo chí-chính trị - xã hội-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ báo chí |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chính trị- xã hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ẩn dụ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Ngọc, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000084646, 000084648 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38078 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48565 |
---|
005 | 201911041006 |
---|
008 | 160407s2015 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381597 |
---|
035 | ##|a1083169455 |
---|
039 | |a20241129092803|bidtocn|c20191104100609|dtult|y20160407110509|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bTHT |
---|
090 | |a491.75|bTHT |
---|
100 | 0 |aThái, Hồng Trang |
---|
245 | 10|aМетафора в газетных текстах экономичекой и общественно-политической тематики, на материале вьетнамского и вьетнамского языков = |bẨn dụ trong văn bản báo chí đề tài kinh tế và chính trị- xã hội dựa trên tư liệu tiếng Việt và tiếng Nga /|cThái Hồng Trang; Lê Minh Ngọc hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a45 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ báo chí|xẨn dụ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ báo chí|xchính trị - xã hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ báo chí |
---|
653 | 0 |aChính trị- xã hội |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aẨn dụ |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Ngọc,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000084646, 000084648 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084646
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.75 THT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084648
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.75 THT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|