- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 398.20947 DOH
Nhan đề: Лингвострановедческая значимость русских пословиц и поговорок о чувствах человека (в сопоставлении с вьетнамскими эквивалентами) =
DDC
| 398.20947 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thuý Hằng |
Nhan đề
| Лингвострановедческая значимость русских пословиц и поговорок о чувствах человека (в сопоставлении с вьетнамскими эквивалентами) =Giá trị ngôn ngữ đất nước học của tục ngữ và cách ngôn tiếng Nga về tình cảm con người (có đối chiếu với các đơn vị tương đương trong tiếng Việt) /Đoàn Thuý Hằng; Nguyễn Văn Tiến hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2015. |
Mô tả vật lý
| 37 tr.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Tục ngữ-Giá trị-TVĐHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ đất nước học |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Cách ngôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tiến, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000084666, 000084668 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38083 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48571 |
---|
005 | 201911041007 |
---|
008 | 160407s2015 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395685 |
---|
035 | ##|a1083199035 |
---|
039 | |a20241201161452|bidtocn|c20191104100751|dtult|y20160407152326|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20947|bDOH |
---|
090 | |a398.20947|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thuý Hằng |
---|
245 | 10|aЛингвострановедческая значимость русских пословиц и поговорок о чувствах человека (в сопоставлении с вьетнамскими эквивалентами) =|bGiá trị ngôn ngữ đất nước học của tục ngữ và cách ngôn tiếng Nga về tình cảm con người (có đối chiếu với các đơn vị tương đương trong tiếng Việt) /|cĐoàn Thuý Hằng; Nguyễn Văn Tiến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a37 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTục ngữ|xGiá trị|2TVĐHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đất nước học |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aCách ngôn |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Tiến,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000084666, 000084668 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000084666
|
TK_Kho lưu tổng
|
398.20947 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000084668
|
TK_Kho lưu tổng
|
398.20947 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|