Ký hiệu xếp giá
| 491.702 DAH |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Thu Hiền |
Nhan đề
| Передача пезэквивалентных единиц, выражающих "характеристику человека", с русского языка на вьетнамский язык =Phương thức chuyển dịch những đơn vị bất đồng thể hiện đặc điểm của con người từ tiếng Nga sang tiếng Việt /Đặng Thị Thu Hiền; Trương Thị Phương Thanh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 49 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Đặc điểm con người-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đặc điểm con người |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đơn vị bất đồng |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Phương Thanh, |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303008(1): 000086236 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(1): 000086235 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38084 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48572 |
---|
005 | 201911041015 |
---|
008 | 160407s2014 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400792 |
---|
035 | ##|a1083170289 |
---|
039 | |a20241130084535|bidtocn|c20191104101536|dtult|y20160407160020|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.702|bDAH |
---|
090 | |a491.702|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Thu Hiền |
---|
245 | 10|aПередача пезэквивалентных единиц, выражающих "характеристику человека", с русского языка на вьетнамский язык =|bPhương thức chuyển dịch những đơn vị bất đồng thể hiện đặc điểm của con người từ tiếng Nga sang tiếng Việt /|cĐặng Thị Thu Hiền; Trương Thị Phương Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a49 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xĐặc điểm con người|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aĐặc điểm con người |
---|
653 | 0 |aĐơn vị bất đồng |
---|
655 | 7|aKhoá Luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Phương Thanh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303008|j(1): 000086236 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(1): 000086235 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086235
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.702 DAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086236
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NG
|
491.702 DAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|