- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 423 VOL
Nhan đề: Từ điển Anh - Việt :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3942 |
---|
005 | 202105050950 |
---|
008 | 040401s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416888 |
---|
035 | ##|a1083171132 |
---|
039 | |a20241202140932|bidtocn|c20210505095035|dmaipt|y20040401000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bVOL |
---|
100 | 0 |aVõ, Thiếu Long |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt :|bKhoảng 75.000 /|cVõ Thiếu Long, Trần Ngọc Hoàng |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c2001 |
---|
300 | |a1064 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aTrần, Ngọc Hoàng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003595, 000003597-8 |
---|
890 | |a3|b198|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003595
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 VOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000003597
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 VOL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000003598
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 VOL
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|