- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.1451 XUL
Nhan đề: 鲁迅散文 =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38097 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48588 |
---|
005 | 201806120920 |
---|
008 | 160504s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7504314056 |
---|
035 | |a1456399170 |
---|
035 | ##|a1083166432 |
---|
039 | |a20241202170739|bidtocn|c20180612092055|danhpt|y20160504082614|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1451|bXUL |
---|
100 | 0 |aXun, Lu. |
---|
245 | 10|a鲁迅散文 =|bLu Xun san wen /|c鲁迅, 1881-1936. 张明高, 范桥选编. 张明高. 范桥[ Xun Lu; Minggao Zhang; Qiao Fan] |
---|
260 | |aBeijing : |b中国广播电视出版社 : 新华书店总店北京发行所经销, |c1992. |
---|
300 | |a4 volumes :|billustrations ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|yThế kỉ 20. |
---|
650 | 10|aChinese prose literature|x20th century. |
---|
653 | 0 |aChinese prose literature. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 20. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a20th century. |
---|
700 | 0 |aMinggao, Zhang. |
---|
700 | 0 |aQiao, Fan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000088071 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088071
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.1451 XUL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|