• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.1451 XUL
    Nhan đề: 鲁迅散文 =

DDC 895.1451
Tác giả CN Xun, Lu.
Nhan đề 鲁迅散文 = Lu Xun san wen / 鲁迅, 1881-1936. 张明高, 范桥选编. 张明高. 范桥[ Xun Lu; Minggao Zhang; Qiao Fan]
Thông tin xuất bản Beijing : 中国广播电视出版社 : 新华书店总店北京发行所经销, 1992.
Mô tả vật lý 4 volumes :illustrations ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Thế kỉ 20.
Thuật ngữ chủ đề Chinese prose literature-20th century.
Từ khóa tự do Chinese prose literature.
Từ khóa tự do Thế kỉ 20.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Từ khóa tự do 20th century.
Tác giả(bs) CN Minggao, Zhang.
Tác giả(bs) CN Qiao, Fan.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000088071
000 00000cam a2200000 a 4500
00138097
0021
00448588
005201806120920
008160504s1992 ch| chi
0091 0
020|a7504314056
035|a1456399170
035##|a1083166432
039|a20241202170739|bidtocn|c20180612092055|danhpt|y20160504082614|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.1451|bXUL
1000 |aXun, Lu.
24510|a鲁迅散文 =|bLu Xun san wen /|c鲁迅, 1881-1936. 张明高, 范桥选编. 张明高. 范桥[ Xun Lu; Minggao Zhang; Qiao Fan]
260|aBeijing : |b中国广播电视出版社 : 新华书店总店北京发行所经销, |c1992.
300|a4 volumes :|billustrations ;|c21 cm.
65007|aVăn học Trung Quốc|yThế kỉ 20.
65010|aChinese prose literature|x20th century.
6530 |aChinese prose literature.
6530 |aThế kỉ 20.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
6530 |a20th century.
7000 |aMinggao, Zhang.
7000 |aQiao, Fan.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000088071
890|a1|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000088071 TK_Tiếng Trung-TQ 895.1451 XUL Sách 1