|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3945 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408574 |
---|
035 | ##|a1083171234 |
---|
039 | |a20241130084822|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.595|bDAM |
---|
090 | |a330.595|bDAM |
---|
100 | 0 |aĐào, Lê Minh. |
---|
245 | 10|aKinh tế Malayxia /|cĐào Lê Minh, Trần Lan Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|zMalaixia|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aMalaixia. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
700 | 0 |aTrần, Lan Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002877-8 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002877
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.595 DAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002878
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.595 DAM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào