|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3947 |
---|
005 | 202004161722 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417963 |
---|
035 | ##|a49515511 |
---|
039 | |a20241129134913|bidtocn|c20200416172209|danhpt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Đình Huỳnh. |
---|
245 | 10|aPhương thức Đảng lãnh đạo nhà nước /|cTrần Đình Huỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xLãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà nước. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002713-5 |
---|
890 | |a3|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002713
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002714
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002715
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 TRH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào