|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3949 |
---|
005 | 202004141528 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406166 |
---|
035 | ##|a1083175143 |
---|
039 | |a20241201152805|bidtocn|c20200414152817|danhpt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.07|bVOT |
---|
100 | 0 |aVõ, Hưng Thanh. |
---|
245 | 10|aLuật giáo dục và quy chế đào tạo sau đại học /|cVõ Hưng Thanh. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp.Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a218 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTìm hiểu các ngành luật Việt Nam. |
---|
650 | 17|aLuật giáo dục|xĐào tạo sau đại học|xQui chế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật giáo dục. |
---|
653 | 0 |aQui chế. |
---|
653 | 0 |aĐào tạo sau Đại học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000976 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000000978 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000976
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.07 VOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000978
|
K. Việt Nam học
|
|
344.07 VOT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào