|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3950 |
---|
005 | 202004161456 |
---|
008 | 040301s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392434 |
---|
035 | ##|a1083195782 |
---|
039 | |a20241130154428|bidtocn|c20200416145633|dhuongnt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLAT |
---|
090 | |a895.13|bLAT |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Trung. |
---|
245 | 10|aTam quốc diễn nghĩa : Tiểu thuyết.|nTập 3 /|cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c2003. |
---|
300 | |a707 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện dã sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển |
---|
653 | 0 |aTruyện dã sử |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aPhan, Kế Bính|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001792 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115350 |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001792
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 LAT
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000115350
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.13 LAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào