|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 387 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376083 |
---|
035 | ##|a45464499 |
---|
039 | |a20241130154142|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bEXB |
---|
090 | |a843|bEXB |
---|
100 | 0 |aExbrayat . |
---|
245 | 10|aThủ phạm ba vụ giết người /|cExbrayat ; Đặng Phú dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2000. |
---|
300 | |a223 tr. ;19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTruyện trinh thám|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Phú|e dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013784 |
---|
890 | |a1|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013784
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 EXB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào