DDC
| 923.2597 |
Nhan đề
| Trường Chinh - một nhân cách lớn, một nhà lãnh đạo kiệt xuất của cách mạng Việt Nam : Hồi ký. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. |
Mô tả vật lý
| 916 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Hồi kí-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia. |
Từ khóa tự do
| Hồi kí. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000000053 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000000051 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3953 |
---|
005 | 202004091505 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413441 |
---|
035 | ##|a1083171136 |
---|
039 | |a20241202164441|bidtocn|c20200409150534|dtult|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bTRU |
---|
090 | |a923.2597|bTRU |
---|
245 | 00|aTrường Chinh - một nhân cách lớn, một nhà lãnh đạo kiệt xuất của cách mạng Việt Nam :|bHồi ký. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a916 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aTrường, Chinh. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xHồi kí|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000000053 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000051 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000051
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000053
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.2597 TRU
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào