|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3955 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393072 |
---|
035 | ##|a1083166461 |
---|
039 | |a20241202151808|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNHA |
---|
090 | |a959.7|bNHA |
---|
245 | 00|aNhà tù Côn Đảo (1862 - 1975). |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a746 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTù chính trị|zCôn Đảo|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aCôn Đảo. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhà tù. |
---|
653 | 0 |aTù chính trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002522-3 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002522
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 NHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002523
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 NHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào