|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3956 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374315 |
---|
035 | ##|a1083171652 |
---|
039 | |a20241201182835|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bPHL |
---|
090 | |a895.13|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhùng, Mộng Long. |
---|
245 | 10|aĐông Chu liệt quốc :. |nTập 1 / : |bba tập . / |cPhùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch ;Cao Xuân Huy hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a566 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002159-60, 000013911 |
---|
890 | |a3|b132|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002159
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000002160
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 PHL
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000013911
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 PHL
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào