|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3957 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413864 |
---|
035 | |a1456413864 |
---|
035 | ##|a52227720 |
---|
039 | |a20241129093936|bidtocn|c20241129093624|didtocn|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1092|bLOT |
---|
090 | |a895.1092|bLOT |
---|
100 | 0 |aLỗ, Tấn. |
---|
245 | 10|aLỗ Tấn thân thế - sự nghiệp - những sáng tác tiêu biểu /|cLỗ Tấn; Trần Lê Bảo sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a638 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aLỗ, Tấn. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xNhà văn|xTiểu sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002619 |
---|
890 | |a1|b116|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.1092 LOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào