|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3958 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402597 |
---|
035 | ##|a50381358 |
---|
039 | |a20241201145312|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bXUN |
---|
090 | |a895.9223|bXUN |
---|
245 | 00|aXứ người :|btập truyện ngắn chọn lọc /|cTô Hoài... |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a419 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002616-8 |
---|
890 | |a3|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002616
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 XUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002617
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 XUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 XUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào