DDC
| 808.3 |
Nhan đề
| 100 truyện ngắn hay thế giới . Tập 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Nhà Văn, 1999. |
Mô tả vật lý
| 653 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thế giới-Truyện ngắn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học thế giới. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000002699 |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(2): 000002697-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3959 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404322 |
---|
039 | |a20241129131404|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.3|bMOT |
---|
090 | |a808.3|bMOT |
---|
245 | 00|a100 truyện ngắn hay thế giới .|nTập 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c1999. |
---|
300 | |a653 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thế giới|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học thế giới. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002699 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000002697-8 |
---|
890 | |a3|b239|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002697
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
808.3 MOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002698
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
808.3 MOT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002699
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
808.3 MOT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào